Là một ngành mang tính đặc thù, giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại bệnh viện làm nhiều người cảm thấy khó khăn. Bởi đối với các bệnh viện lớn, bạn sẽ thường xuyên gặp các bệnh nhân nước ngoài nên bạn cần phải có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Bạn đang xem: Hội thoại tiếng anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Tuy nhiên, hệ thống từ vựng liên quan tới các loại bệnh viện, khoa, phòng, bệnh thường gặp… làm bạn bối rối? Và bạn không biết giao tiếp như thế nào để chuyển tải đúng ý của mình nhất? TOPICA Native xin chia sẻ với bạn bài viết dưới đây để bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bạn khi làm việc tại bệnh viện.
Nếu bạn là một sinh viên ngành Y hay đang có ý định vào làm việc tại các bệnh viện quốc tế thì việc nắm được từ vựng chuyên ngành là điều bắt buộc. Ít nhất bạn cần phải hiểu được tên của các loại thuốc, loại bệnh hay tìm các phòng ở trong bệnh viện… Đừng lo, bài viết dưới đây trong Series Tiếng Anh cho người đi làm của TOPICA Native sẽ giúp bạn hệ thống lại đầy đủ nhất.
Có rất nhiều loại bệnh viện phù hợp với các yêu cầu thăm khám khác nhau
Trong bệnh viện được chia làm các khoa riêng biệt
Hy vọng các tình huống giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại bệnh viện TOPICA Native giới thiệu dưới đây sẽ giúp bạn bổ trợ khả năng giao tiếp của mình. Bởi các mẫu hội thoại này sẽ rất cần thiết để bạn có thể khám bệnh và trao đổi với người nước ngoài. Và bạn đừng quên lưu lại và thực hành mỗi ngày để nâng cao vốn từ ngoại ngữ của mình.
Xem thêm: Viet Bản Đồ Tp Hcm ) Khổ Lớn Năm 2021, Tổng Hợp Bản Đồ Thành Phố Hồ Chí Minh
A: Sorry, how may I help you? – Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho bạn ạ?
A: What problem are you having? – Bạn đang gặp vấn đề gì vậy?
A: Do you have an appointment? – Bạn có lịch hẹn trước không?
A: Do you see any symptoms? – Bạn thấy mình có triệu chứng gì không?
A: Do you have health insurance? – Bạn có bảo hiểm y tế không?
A: Please sit down – Xin mời ngồi
A: Firstly, I will measure the temperature for you – Trước hết, tôi sẽ đo nhiệt độ cho anh
A: Take a deep breath – Hãy thở sâu nào
A: Let me check your blood pressure – Để tôi kiểm tra huyết áp cho anh
A: You have high blood pressure, you should pay attention – Anh bị huyết áp cao, anh nên chú ý
A: I’ll take blood for you, roll up your sleeves! – Tôi sẽ lấy máu cho anh, anh xắn tay áo lên nhé!
A: I’m afraid I have to check it in more detail, the situation doesn’t seem very satisfactory – Tôi e phải kiểm tra chi tiết hơn, tình trạng có vẻ không khả quan
A: You must be hospitalized now – Anh phải nhập viện ngay bây giờ
A: With the current situation, I will be hospitalized immediately. Do you go with family members? – Với tình trạng hiện tại, anh sẽ phải nhập viện ngay lập tức. Anh có đi cùng người nhà không?
B: Please ask, are there any doctors here who can speak English? – Xin hỏi, có bác sĩ nào ở đây có thể nói tiếng Anh không?
B: I want to see a pulmonologist – Tôi muốn gặp bác sĩ khoa phổi
B: I have a fever and I’m tired – Tôi bị sốt và tôi thấy mệt
B: I have a terrible headache – Tôi bị đau đầu khủng khiếp
B: I have diarrhea for a few days – Mấy hôm nay tôi bị tiêu chảy
B: I have pain in my chest / back / eyes – Tôi bị đau ở ngực/lưng/mắt
B: I have fever / sore throat – Tôi bị sốt/đau họng
B: I need a physical exam to check my health – Tôi cần khám tổng quát để kiểm tra sức khỏe của mình
B: Where is the registration counter? – Cho hỏi quầy đăng ký ở đâu ạ?
B: I am weakness – Tôi đang bị yếu sức
B: I have trouble breathing – Tôi khó thởB: I need a health certificate, which room should I go to? – Tôi cần có giấy chứng nhận sức khỏe, tôi nên đến phòng nào ạ?
Giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân
A: You don’t look well? – Trông bạn có vẻ không được khỏe?
A: Where are you not well? You look so pale. – Bạn không được khỏe ở đâu? Trông bạn nhợt nhạt quá.
A: Can I help you with anything? – Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
A: Have you had allergy? – Bạn đã hết dị ứng chưa?
A: Have you gotten better? – Bạn đã đỡ hơn chưa?
A: Now I will measure your temperature, it seems you have a fever – Bây giờ tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn, có vẻ bạn đã bị sốt
A: Take a deep breath – Hãy hít thở sâu
A: Roll up your sleeves, I will measure your blood pressure – Xắn tay áo lên nhé, tôi sẽ đo huyết áp cho bạn
A: You have high blood pressure – Bạn bị huyết áp cao
A: Don’t worry, we will help you – Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ giúp bạn
A: I will examine you – Tôi sẽ khám cho bạn
A: Your health has improved significantly – Sức khỏe của bạn đã được cải thiện đáng kể đây
A: You enter room 2, the doctor will examine you in detail – Bạn vào phòng số 2, bác sĩ sẽ khám chi tiết cho bạn
A: You do the procedure here! – Bạn làm thủ tục ở đây nhé!
A: Hello, how may I help you? You look unwell? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn? Trông bạn không được khỏe?
B: I have a stomachache – Tôi đau dạ dày lắm
A: Calm down, firstly, sit here and give me your information! – Bình tĩnh, trước hết bạn ngồi ở đây và cho tôi xin thông tin của bạn nhé!
B: Yes – Vâng
A: How long have you had your pain? How is the situation? – Bạn bị đau lâu chưa? Tình trạng thế nào?
B: I have had pain since yesterday, now I have severe pain – Tôi bị đau từ hôm qua, bây giờ đau dữ dội
A: Wait a moment, our team of doctors is coming – Bạn chờ đợi một lát, đội ngũ bác sĩ của chúng tôi đang tới
B: Hurry up and help me, I’m in pain – Nhanh giúp tôi ạ, tôi đau quá
A: Calm down, you’ll be fine soon – Bình tĩnh, bạn sẽ sớm ổn thôi
Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân
A: Where do you feel pain? – Bạn cảm thấy đau ở đâu?
B: My stomach hurts badly. I could not sleep all night yesterday – Bụng tôi đau dữ dội. Cả đêm hôm qua tôi không ngủ được
A: Let me check it. Does it hurt here? – Để tôi kiểm tra xem. Đau ở đây đúng không?
B: No, in the lower right abdomen – Không, ở vùng bụng dưới bên phải
A: Firstly, I will give you an injection of pain – Trước tiên tôi sẽ tiêm cho bạn một mũi giảm đau
B: Yes sir – Vâng ạ
A: Then I will guide you to the clinic for a detailed examination – Sau đó tôi sẽ hướng dẫn bạn đến phòng khám để khámchi tiết
B: Is it fast? – Có nhanh không ạ?A: Don’t worry, you will be better – Bạn yên tâm, bạn sẽ đỡ hơn thôi
B: Thank you, doctor – Cảm ơn bác sĩ
Trên đây là các từ vựng thông dụng, mẫu câu thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại bệnh viện. Có thể thấy, đây là một ngành nghề đặc thù và bạn cần phải thực hành thường xuyên để có thể giao tiếp chính xác và dễ hiểu hơn. Chắc chắn bạn sẽ rất tự tin khi giao tiếp và thực hiện các hoạt động nghiệp vụ của mình.
Bạn chưa tự tin với khả năng phát âm của mình? Hãy thử cải thiện ngay với Native. Đăng ký ngay tại đây.