STT | Tên mặt hàng và quy bí quyết sản phẩm | Đơn giá | ĐVT | Ghi chú | |
Inox 201 | Inox 304 | ||||
A | Cửa cổng Inox | ||||
1 | Cửa cổng Inox dày 1ly – 1,2ly | 85.000 | 110.000 | Kg | |
2 | Cửa cổng Inox dày 0,6ly – 0,8ly | 90.000 | 115.000 | Kg | |
3 | Cửa xếp InoxCN Đài loan | 1.050.000 | 1.300.000 | M2 | Không lá gió |
4 | Cửa cổng xếp Inox CN Đài loan | 1.400.000 | 1.800.000 | M2 | Có lá gió |
5 | Cửa cổng xếp Inox vỏ hộp 13x26mm | 1.300.000 | 1.850.000 | M2 | Không lá gió |
6 | Cửa cổng xếp Inox vỏ hộp 13x26mm | 1.700.000 | 2.350.000 | M2 | Có lá gió |
7 | Cửa cổng xếp Inox hộp 20x20mm | 1.400.000 | 2.100.000 | M2 | Không lá gió |
8 | Cửa cổng xếp Inox vỏ hộp 20x20mm | 1.800.000 | 2.650.000 | M2 | Có lá gió |
B | Lan can mặt hàng rào Inox | ||||
9 | Lan can ban công, sản phẩm rào Inox | 650.000 | 920.000 | Md | |
10 | Lan can cầu thang Inox | 2.200.000 | 2.700.000 | Md | |
C | Các thành phầm Inox không giống đặt theo đề xuất hoặcbản vẽ | ||||
11 | Tủ bán hàng Inox | 85.000 | 110.000 | Kg | Các thành phầm Inox chúng tôi có thể làm giá theo mét vuông, md, chiếc,… tùy theo từng thành phầm, bản vẽ xuất xắc con số khách hàng yêu cầu |
12 | Xe đẩy hàng Inox | ||||
13 | Tum bếp hút ít mùi hương Inox | ||||
14 | Tủ phòng bếp Inox | ||||
15 | Chậu rửa công nghiệp Inox | ||||
16 | Thiết bị y tế Inox | ||||
17 | Bàn ghế ăn uống Inox | ||||
18 | Bàn ghế công nghiệp Inox,… |
- Giá trên không bao hàm VAT 10%.
- Giá trên đang bao gồm ngân sách vận chuyển cùng lắp đặt, công lắp ráp một cỗ bình thường chưa có chi phí phân phát sinh(chi phí gia thế đặc trưng, vật liệu trải nghiệm thêm ko kể cửa ngõ, )