ĐC: 192 Nguyễn Thị phố minh khai Kp8 Phường Phú Hòa Tp Thủ Dầu Một Bình Dương
Thông Số Kỉ Thuật Máy Cán cao su đặc 510 ( T035T ) | |||
Tên Linh Kiện | Thông Số Riêng | SỐ LƯỢNG | XUẤT XỨ |
Động Cơ Trục Chính | 45HP 380V <45KW> | 1 SẢN PHẨM | TECO |
Hộp Giảm Tốc | Bánh Răng Nghiêng Nối Truyền Động 2 Cấp Tỷ Số Truyền 1/20 | 1 HỘP | TAIWAN |
Trục Chính Số 1 | Ø510 X L1: 760 X L1350 Gai: Theo Vị Trí Máy Vật Liệu : FCD370 vỏ ngoài SCM440 ruột trong | 1 SẢN PHẨM | |
Trục Chính Số 2 | Ø510 X L1:760 X L1250 Gai: Theo Vị Trí Máy Vật Liệu : FCD370 vỏ ngoài SCM440 ruột trong | 1 SẢN PHẨM | < VIỆT NAM> |
Thân Máy | Vật Liệu : FC180 | ||
Đế Máy | Vật Liệu : FC150 | ||
Gối Đở | Vật Liệu : FC180 Bạc đạn : SKF 2228 | ||
BULY Truyền Động | |||
Biến Tần 35kw | Cs530 / 380v – 380v Tinh Chỉnh Động Cơ: 0 RPM- 1450 RPM | 1 SẢN PHẨM | TAIWAN |
Hộp Tinh Chỉnh Độ Hở Trục Cán | Bánh Răng Trục Vít Tỷ Lệ Truyền : 1/10 | 2 SẢN PHẨM | TAIWAN |
Tinh Chỉnh Tối Đa Độ Hở Trục | ← → 0mm → 12mm | ||
Kích Thước Khung | 2240X1400X1760 +- 200 | ||
Trọng Lượng | 5650kg→5870kg | ||
Công Suất Tối Đa | 3200KG / 1h +- 5% |
*Các danh mục nằm trong phạm vi bảo hành miển phí trong thời hạn 12 tháng ko tính đến việc di chuyển vị trí máy móc sau khoản thời gian đã bàn giao tại địa điểm sản xuất của khách hàng :
- Các linh kiện chính của máy ko bao gồm những dụng cụ cắt gọt nhiên liệu vận hành hoặc gia công trực tiếp bên trên vật liệu thành phẩm