Bạn đang xem: Thiết bị cắt lọc sét 3 pha
DS44-230 : Thiết bị phòng sét Type 2 đến nguồn điện 3 trộn 4P (3L+N). Kiểu bảo đảm an toàn đồng phía L-G, N-G phù hợp mạng năng lượng điện TNS. Điện áp định mức Un 230V/pha, thừa áp liên tục Uc 255V/pha, quá áp trong thời điểm tạm thời UT 440V/pha. Kỹ năng cắt sét Imax (8/20µs) 40kA/cực, Imax Total 160kA/bộ. Cấp cho độ đảm bảo an toàn Up 1,25kV. Thông tư màu về tình trạng hoạt động, gắn thêm trên DIN rail. Đáp ứng tiêu chuẩnIEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed, ghi nhận UL / CSA /EACDS44-280:Thiết bị phòng sét Type 2 cho nguồn điện 3 pha 4P (3L+N). Kiểu đảm bảo đồng hướng L-G, N-G tương xứng mạng điện TNS. Điện áp định nút Un 230V/pha, vượt áp liên tục Uc 280V/pha, thừa áp tạm thời UT 440V/pha. Năng lực cắt sét Imax (8/20µs) 40kA/cực, Imax Total 160kA/bộ. Cấp độ bảo đảm Up 1,3kV. Thông tư màu về triệu chứng hoạt động, lắp trên DIN rail. Đáp ứng tiêu chuẩnIEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed, bệnh nhậnUL / CSA /EACDS44-400 : Thiết bị kháng sét Type 2 mang đến nguồn năng lượng điện 3 trộn 4P (3L+N). Kiểu bảo vệ đồng phía L-G, N-G cân xứng mạng năng lượng điện IT. Điện áp định mức Un 230V/pha, quá áp thường xuyên Uc 440V/pha, thừa áp tạm thời UT 770V/pha. Tài năng cắt sét Imax (8/20µs) 40kA/cực, Imax Total 160kA/bộ. Cấp cho độ đảm bảo Up 1,8kV. Thông tư màu về chứng trạng hoạt động, đính trên DIN rail. Đáp ứng tiêu chuẩnIEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed, hội chứng nhậnUL / CSA /EACDS44-400/G: Thiết bị kháng sét Type 2 mang lại nguồn năng lượng điện 3 pha 4P (3L+N). Kiểu đảm bảo an toàn đồng hướng và khác hướng L-N, N-G phù hợp mạng năng lượng điện TT-TNS. Điện áp định nấc Un 230V/pha, vượt áp thường xuyên Uc 440V/pha, vượt áp tạm thời UT 770V/pha. Tài năng cắt sét Imax (8/20µs) 40kA/cực, Imax Total 40kA/bộ. Cấp cho độ đảm bảo Up 1,3kV. Thông tư màu về tình trạng hoạt động, đính thêm trên DIN rail. Đáp ứng tiêu chuẩnIEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed, chứng nhậnUL / CSA /EACXem thêm: Review Viên Uống Trắng Da Relumins 1650Mg, Viên Uống Trắng Da Relumins Giá Tốt Tháng 4, 2022
Đặc tính về điện/ Model | DS44-230 | DS44-280 | DS44-400 | DS44-400/G |
Nhóm thiết bị kháng sét - tiêu chuẩn IEC 61643 | Type 2 | Type 2 | Type 2 | Type 2 |
Cực được bảo đảm an toàn (Pole) | 4P (3L+N) | 4P (3L+N) | 4P (3L+N) | 4P (3L+N) |
Hệ thống điện | 230/400 Vac (3L+N) | 230/400 Vac (3L+N) | 230/400 Vac (3L+N) | 230/400 Vac (3L+N) |
Mạngđiện AC nối đất | TNS | TNS | IT | TT-TNS |
Điện áp định nấc (Un) | 230 Vac | 230 Vac | 400Vac | 400Vac |
Điện áp vận động tối nhiều L-N (Uc) | 255 Vac | 280 Vac | 440 Vac | 440 Vac |
Quá áp trong thời điểm tạm thời đặc tính 5 giây (UT)- chịu đựng được | 335 Vac | 355 Vac | 580 Vac | 580 Vac |
Quá áp trong thời điểm tạm thời đặc tính 120 mn (UT)- ngắt kết nối | 440 Vac | 440 Vac | 770 Vac | 770 Vac |
Dòng rò nối đất (Ipe) | nhỏ hơn 1 mA | nhỏ rộng 1 mA | nhỏ hơn 1 mA | không |
Dòng liên tục ở Uc (Ic) | 0.5mA | 0.5 mA | 0.5 mA | 0.5 mA |
Dòng phóng theo (If) | không | không | không | không |
Khả năng cắt chiếc sét định nấc (In)15 lần xung 8/20 μs | 20 kA | 20 kA | 20 kA | 20 kA |
Khả năng cắt dòng sét buổi tối đa mỗi cực (Imax)Xung 8/20 μs | 40 kA | 40 kA | 40 kA | 40 kA |
Dòng bay sét tổng tối đa ( Imax total)Xung 8/20 µs | 160 kA | 160 kA | 160 kA | 40 kA |
Chịu ngắn mạch buổi tối đa (Isccr) | 25000 A | 25000 A | 25000 A | 25000 A |
Kiểu kết nối | L-PE với N-PE | L-PE với N-PE | L-PE và N-PE | L-N và N-PE |
Kiểu bảo vệ | đồng hướng | đồng hướng | đồng hướng | đồng hướng với khác hướng |
Cấp bảo vệ L/PE (Up L/PE) In (8/20μs) | 0.9 kV | - | 1.3 kV | 1.3 kV |
Bảo vệ ngắn mạch mặt trong | không | không | không | không |
Bảo vệ nhiệt bên trong | có | có | có | có |
Đặc tính cơ học | ||||
Công nghệ | MOV | MOV | MOV | MOV+GDT |
Thành phần module phòng sét | 4 x DS40-230 | 4 x DS40-280 | 4 x DS40-400 | 3 x DS40-400+DS40G-600 |
Cấu hình thêm đặt | 3 pha (3L+N) | |||
Kết nối mang lại mạng điện | siết ốc: 2.5-25 mm²/ by bus | |||
Hình dạng | module vẻ bên ngoài ghim rút | |||
Kiểu thêm đặt | Lắp trên ray35 mm (EN60715) | |||
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 | |||
Nhiệt độ hoạt động | -40 / +85 °C | |||
Cấp bảo đảm chống thâm nám nhập | IP20 | |||
Tình trạng lỗi | ngắt kết nối | |||
Báo hiệu tình trạng hoạt động | 1 thông tư màu phía bên ngoài mỗi cực | |||
Phiên bản có thông tin tình trạng vận động từ xa | DS44S-230 tiếp điểm liên kết bên ngoài | DS44S-280 tiếp điểm kết nối bên ngoài | DS44S-400 tiếp điểm liên kết bên ngoài | DS44S-400/G tiếp điểmkết nối mặt ngoài |
Kích thước | xem sơ đồ | |||
Ngắt kết nối | ||||
Ngắt liên kết nhiệt | Có mặt trong | |||
Báo lỗi tiếp đất | Kiểu "S" hoặc delayed | |||
Cầu chì kết hợp | Loại gG - 50 A | |||
Tiêu chuẩn đáp ứng | ||||
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed. | |||
Chứng nhận | UL / CSA /EAC | |||
Part Number | 461502 | 461102 | 461402 | 461412 |
Datasheet | DS44-230 | DS44-280 | DS44-400 | DS44-400/G |