ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH

Giá Ống Nhựa cùng Phụ khiếu nại PPR bình minh 2021 – new Cập Nhật

Giá ống nhựa cùng phụ kiện PPR rạng đông 2021 – mới update dành cho phân phối sản phẩm thị trường những tỉnh thành miền Nam. Bảng báo giá và tách khấu mới nhất áp dụng với các loại ống nhựa, phụ kiện nhựa rạng đông theo tiêu chuẩn chỉnh quốc gia và nước ngoài như: ISO 4422:1990, ISO 9001:2015, TCVN 8491:2011, TCVN 6151:1996,…

*

Catalogue Ống Nhựa với Phụ khiếu nại PPR bình minh 2021 mới Cập Nhật

*

Catalogue Ống nhựa PPR bình minh Mới cập nhật 2021

*

Hình Ảnh sản phẩm Ống Nước PPR rạng đông 2020 – 2021

*

Các nhiều loại Phụ khiếu nại Ống nhựa PPR Bình Minh chủ yếu Hãng

*

Các nhiều loại Phụ khiếu nại Ống PPR rạng đông Giá Cạnh Tranh

Giá Ống Nước PPR bình minh 2021 – bắt đầu Cập Nhật

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy bí quyết (mm)Đơn giá chưa VATThanh toán
1Ống nhựa PPR – Phi 20Bình Minh1020×1,918,10019,910
2020×3,426,70029,370
2Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 25Bình Minh1025×2,327,50030,250
2025×4,247,30052,030
3Ống nhựa PPR – Phi 32Bình Minh1032×2,950,10055,110
2032×5,469,10076,010
4Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 40Bình Minh1040×3,767,20073,920
2040×6,7107,100117,810
5Ống nhựa PPR – Phi 50Bình Minh1050×4,698,500108,350
2050×8,3166,500183,150
6Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 63Bình Minh1063×5,8157,100172,810
2063×10,5262,800289,080
7Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 75Bình Minh1075×6,8219,400241,340
2075×12,5372,700409,970
8Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 90Bình Minh1090×8,2318,400350,240
2090×15543,100597,410
9Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 110Bình Minh10110×10509,200560,120
20110×18,3804,200884,620
10Ống nhựa PPR – Phi 125Bình Minh10125×11,4630,500693,550
20125×20,81,037,0001,140,700
11Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 140Bình Minh10140×12,7778,400856,240
20140×23,31,308,0001,438,800
12Ống vật liệu nhựa PPR – Phi 160Bình Minh10160×14,61,058,0001,163,800
20160×26,61,736,5001,910,150
13Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Phi 200Bình Minh10200×18,21,601,4001,761,540

Đơn giá chỉ Phụ kiện Ống Nước PPR bình minh 2021 – new Cập Nhật 

Giá Vật bốn Nối Ống vật liệu bằng nhựa PPR bình minh – ưu tiên Cao
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cáchĐơn giá chưa VATThanh toán
1Ống vật liệu nhựa PPR – Nối TrơnBình Minh20202,9003,190
20254,8005,280
20327,4008,140
204011,90013,090
205021,60023,760
206345,20049,720
207571,50078,650
2090121,000133,100
20110196,200215,820
20140528,500581,350
20160740,400814,440
2Ống vật liệu nhựa PPR – Nối RútBình Minh2025×204,4004,480
2032×206,3006,930
2032×256,4007,040
2040×209,70010,670
2040×329,80010,780
2040×3210,00011,000
2050×2017,20018,920
2050×2517,50019,250
2050×3217,70019,470
2050×4017,90019,690
2063×2033,20036,520
2063×2533,70037,070
2063×3234,00037,400
2063×4034,30037,730
2063×5034,60038,060
2075×3259,30065,230
2075×4062,00068,200
2075×5062,00068,200
2075×6362,00068,200
2090×4094,200103,620
2090×5094,200103,620
2090×6394,200103,620
2090×7599,000108,900
20110×50166,900183,620
20110×63166,900183,620
20110×75166,900183,620
20110×90166,900183,620
20140×110380,000418,000
20140×110510,000561,000
20160×140580,000638,000
3Ống vật liệu nhựa PPR – Nối Ren NgoàiBình Minh2020×1/2″44.70049.170
2020×3/4″60.00066.000
2025×1/2″52.20057.420
2025×3/4″62.60068.860
2032×3/4″80.00088.000
2032×1″92.200101.420
2040×1.1/4″281.000309.100
2050×1.1/2″350.500385.550
2063×2″565.600622.160
2075×2.1/2″850.000935.000
2090×3″1.700.0001.870.000
20110×4″2.400.0002.640.000
4Ống nhựa PPR – Nối Ren TrongBình Minh2020×1/2″35.20038.720
2020×3/4″45.00049.500
2025×1/2″43.60047.960
2025×3/4″48.10052.910
2032×3/4″65.00071.500
2032×1″83.00091.300
2040×1.1/4″180.000198.000
2050×1.1/2″190.400209.440
2063×2″521.600573.760
2075×2.1/2″728.000800.800
Báo giá chỉ Phụ Tùng teo Ống vật liệu nhựa PPR bình minh Mới update 2020 – 2021
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cáchĐơn giá chưa VATThanh toán
5Ống vật liệu nhựa PPR – teo 90Bình Minh20205,4005,940
20257,2007,920
203212,40013,640
204020,60022,668
205035,80039,380
2063109,700120,678
2075143,100157,410
2090224,600247,060
20110405,600446,160
20125714,600786,060
20140932,7001,025,970
201601,268,9001,395,790
6Ống vật liệu nhựa PPR – teo 45Bình Minh20204,5004,950
20257,2007,920
203210,80011,880
204021,40023,540
205041,00045,100
206395,000104,500
2075141,200155,320
2090168,100184,910
20110292,800322,080
20140706,000776,600
20160856,100941,710
7Ống vật liệu nhựa PPR – teo 90 Ren NgoàiBình Minh2020×1/255,20060,720
2020×3/462,00068,200
2025×1/262,40068,640
2025×3/477,50085,250
2032×3/4100,000110,000
2032×1115,000126,500
8Ống nhựa PPR – teo 90 Ren TrongBình Minh2020×1/239,20043,120
2020×3/450,00055,000
2025×1/244,50048,950
2025×3/460,00066,000
2032×3/4100,000110,000
2032×1108,600119,460
9Ống nhựa PPR – co 90 RútBình Minh2025×209,50010,450
2032×2012,20013,420
2032×2515,50017,050
Đơn giá chỉ Phụ khiếu nại Chữ T Ống vật liệu bằng nhựa PPR rạng đông Hiện Nay
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy phương pháp (Inch)Đơn giá chưa VATThanh toán
10Ống vật liệu nhựa PPR – Chữ TBình Minh20206,3006,930
20259,80010,780
203216,00017,600
204051,40056,540
2050123,300135,630
2063154,300169,730
2075278,600306,460
2090430,200473,220
20110927,5001,020,250
20140974,1001,071,510
201601,786,0001,964,600
11Ống nhựa PPR – Chữ T RútBình Minh2025×209,80010,780
2032×2017,20018,920
2032×2517,40019,140
2040×2037,80041,580
2040×3238,20042,020
2040×3238,50042,350
2050×2066,50073,810
2050×2567,10073,810
2050×3267,70074,470
2050×4068,40075,240
2063×20115,500127,050
2063×25116,600128,260
2063×32117,600129,360
2063×40118,700130,570
2063×50119,500131,450
2075×25159,600175,560
2075×32161,000177,100
2075×40162,000178,200
2075×50162,800179,080
2075×63165,000181,500
2090×40243,800168,180
2090×50248,700273,570
2090×63251,000276,100
2090×75285,600314,160
20110×63420,000462,000
20110×75425,000467,500
20110×90427,000469,700
20125×75776,000853,600
20125×90829,100912,010
20140×110927,5001,020,250
20160×1101,115,1001,226,610
12Ống nhựa PPR – Chữ T Ren NgoàiBình Minh2020×1/2″48.80053.680
2020×3/4″61.00067.100
2025×1/2″52.90058.190
2025×3/4″67.20073.920
13Ống nhựa PPR – Chữ T Ren TrongBình Minh2020×1/2″39.50043.450
2020×3/4″57.30063.030
2025×1/2″42.30046.530
2025×3/4″61.70067.870
2032×1″132.000145.200
Cập Nhật giá chỉ Phụ Tùng vật liệu nhựa PPR rạng đông 2021 bắt đầu Nhất
STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cáchĐơn giá không VATThanh toán
14Ống vật liệu nhựa PPR – bộ Bích KépBình Minh2032354,000389,400
2040443,000487,300
2050485,000533,500
2063543,100497,410
2075690,700759,770
2090845,400929,940
201101,470,5001,181,950
201401,470,0001,617,000
201602,264,4002,490,840
15Ống nhựa PPR – Nắp Khóa Ren NgoàiBình Minh2020×1/212,10013,310
2025×3/413,00014,300
16Ống nhựa PPR – Ống TránhBình Minh202014,00015,400
202523,20025,520
203247,20051,920
204075,60083,160
2050140,000154,000
17Ống vật liệu bằng nhựa PPR – Van XoayBình Minh2020185,000203,500
2025216,200237,820
2032306,800337,480
2040140,000154,000
2050514,700566,170
20631,233,3001,356,630
20753,639,9004,003,890
20904,967,8005,464,580
18Ống nhựa PPR – Van GạtBình Minh2020165.000181.500
2025221.000243.100
2032315.600347.160
2040455.200500.720
2050690.200759.220
20631.076.3001.183.930
19Ống nhựa PPR – Nắp KhóaBình Minh20202.7002.970
20254.5004.950
20326.9007.590
20409.10010.010
205017.00018.700
206334.00037.400
2075145.400159.940
2090163.600179.960
20110180.000198.000
20Ống nhựa PPR – cỗ Khớp Nối SốngBình Minh202035.30038.830
202554.90060.390
203279.80087.780
204086.40095.040
2050131.100144.210
21Ống vật liệu nhựa PPR – Khớp Nối sinh sống Ren NgoàiBình Minh2025×3/4″136.800150.480
2032×1″215.000236.500
2050×1.1/2″563.100619.410
22Ống nhựa PPR – Khớp Nối sinh sống Ren TrongBình Minh2040×1.1/4″302.700332.970

Bảng giá chỉ ống cùng phụ kiện nhựa Bình Minh miền nam áp dụng mang đến TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, thị trấn Hóc Môn, huyện buộc phải Giờ, huyện đơn vị Bè, thị trấn Bình Chánh, thị xã Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, chi phí Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, tệ bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…