Bán toyota camry 3.5q, gia ca xe ô-tô camry 3.5q, camry 3.5q, gia xe cộ toyota camry 3.5q, toyota camry 3.5q 2009, toyota camry 3.5q 2007, gia camry 3.5q, toyota camry 3.5q v6, toyota camry 3.5q at, ô tô camry 3.5q v6, ôtô camry 3.5q, xe ô tô camry 2.4-3.5q, gia xe ôtô toyota camry, xe ôtô camry, xe camry 3.5, toyota camry, camry, gia xe pháo camry, camry 2.4
Toyota Camry 3.5Q AT 2011 Việt NamTHÔNG SỐ KỸ THUẬT. Camry 3.5Q
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 6 số trường đoản cú động |
Hãng sản xuất | TOYOTACamry |
Động cơ | |
Loại cồn cơ | 3.5 lít |
Kiểu đụng cơ | V6 24 valve DOHC VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 3456cc |
Loại xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | Đang đợi cập nhật |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | Đang ngóng cập nhật |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4825mm |
Rộng (mm) | 1820mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775mm |
Chiều rộng các đại lý trước/sau | 1575/1565mm |
Trọng lượng không sở hữu (kg) | 1570kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Cửa, khu vực ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Liên Doanh |
THIẾT BỊ TIỆN NGHI.Camry 3.5Q
Nội thất | |
Màn hình hiển thị nhiều thông tinHệ thống khởi động bằng nút bấmHệ thống music AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, WMA, 6 loaĐiều hòa nhiệt độ tự động hóa phân 2 vùng không xung khí lậpGhế ngồi có thể điều chỉnh được độ cao tựa đầuTay lái boc da tích đúng theo nút điều chỉnh hệ thống | |
Ngoại thất | |
Hệ thống đèn tự động hóa điều chỉnh góc chiếu ALSHệ thống đèn tự động mở rộng lớn góc chiếu AFSChế độ điều khiển và tinh chỉnh đèn auto bật/tắtĐèn sương mùCụm đèn sauGương chiếu phía sau ngoài điều chỉnh điện tích vừa lòng đèn báo rẽGạt nước cảm biến với trời mưaCửa sổ kiểm soát và điều chỉnh điệnCảm biến hóa lùi & cảm biến 4 góc | |
Thiết bị an ninh an ninh | |
Túi khí cho người lái và hanh khách phía trướcTúi khí 2 bên hàng ghếDây đai an ninh 3 nút bấm ở những vị trí ngồiKhóa cửa tự động hóa điều khiển từ xaHệ thống điều khiển ổn định xe cộ VSC | |
Phanh, sút sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió kích thước 16inchChống bó cứng phanh ABSPhân tía lực phanh điện tử EBDHệ thống hỗ trợ lực phanh nguy cấp BA |
Phanh sau | Phanh đĩa size 15inchChống bó cứng phanh ABSPhân ba lực phanh điện tử EBDHệ thống cung ứng lực phanh cấp bách BA |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson với thanh cân đối và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng đòn kép thanh xoắn cùng với thanh cân bằng và thanh ổn định định |
Lốp xe | 215/55R17 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích cỡ 17inch |